I. LỐP XE MAXXIS – NHỮNG THÔNG TIN LỐP MAXXIS
Bảng giá lốp xe Maxxis thời gian gần đây đang được rất nhiều khách hàng quan tâm tìm kiếm. Vậy lốp Maxxis là lốp của thương hiệu nào. Dòng lốp này có chất lượng như thế nào, có giá cả ra sao. Hãy cùng Chợ lốp tìm hiểu nhé!
Lốp xe Maxxis là một thương hiệu thuộc nhà máy Chengshin Tyre của Đài Loan. Tuy được sản xuất tại nhà máy Thái Lan nhưng lốp xe Maxxis lại được phân phối ở khắp thế giới và được khẳng định về chất lượng cũng như đã có thị phần ổn định.
Đặc biệt, phân khúc xe tải nhỏ và lốp Nylon thì hiện tại nhà máy Chengshin Tyre đang có tỷ lệ thị phần cao nhất trong phân khúc này. Chính vì vậy, chắc hẳn sẽ nhiều khách hàng quan tâm đến bảng giá lốp xe Maxxis.
Cholop.vn là nơi cung cấp nhiều chủng loại và giá cả lốp xe.
Để có giá tốt quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến số Hotline: 0985.278.839 (Thương) hoặc 0398.078.839 (Nhung) để được tư vấn nhanh nhất nhé!
Hãy liên hệ ngay với Cholop.vn, chúng tôi cam kết:
Hàng chính hãng, mới 100%.
Giá cả cạnh tranh nhất.
Giao hàng miễn phí trong khu vực HCM, Bình Dương, Đồng Nai.
Phong phú chủng loại, và được tư vấn để sử dụng lốp xe hiệu quả nhất.
II. BẢNG GIÁ LỐP XE MAXXIS
Dưới đây chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng Bảng giá lốp Maxxis với đầy đủ mã gai, chủng loại và size.
BẢNG GIÁ LỐP XE MAXXIS TẢI KẼM (XUẤT XỨ: THÁI LAN)
STT | KÍCH CỠ VÀ KIỂU GAI | PR | ĐVT | GIÁ NIÊM YẾT | Ghi chú |
Lốp có ruột | |||||
1 | 7.00R16 UE102 | 12 | Cái | 2,720,000 | |
2 | 7.00R16 UE102 | 12 | Bộ | 2,940,000 | |
3 | 7.00R16 MA265 | 14 | Cái | 3,230,000 | Size mới |
4 | 7.00R16 MA265 | 14 | Bộ | 3,450,000 | Size mới |
5 | 7.50R16 MA265 | 18 | Bộ | 4,300,000 | bố cao |
6 | 7.50R16 UM968 | 18 | Bộ | 4,350,000 | bố cao |
7 | 8.25R16 MA265 | 18 | Bộ | 4,700,000 | bố cao |
8 | 8.25R16 UM968 | 18 | Bộ | 4,770,000 | bố cao |
9 | 9.00R20 UR288/ UM938 | 18 | Bộ | 7,160,000 | |
10 | 10.00R20 UR288 / UM958 | 18 | Bộ | 7,610,000 | bố cao |
11 | 10.00R20 UR279 | 16 | Bộ | 7,610,000 | |
12 | 11.00R20 UR288 | 18 | Bộ | 7,950,000 | bố cao |
13 | 11.00R20 UR279 | 16 | Bộ | 7,950,000 | |
14 | 11.00R20 UM958 | 18 | Bộ | 8,350,000 | |
15 | 11.00R20 UL387 | 18 | Bộ | 8,910,000 | |
16 | 12.00R20 UM958 | 20 | Bộ | 8,670,000 | |
17 | 12.00R20 UM968 | 20 | Bộ | 8,790,000 | |
Lốp không ruột (Tubeless) | |||||
18 | 9.5R17.5 UR275 | 14 | Cái | 4,560,000 | |
19 | 215/75R17.5 UR275 | 16 | Cái | 4,410,000 | |
20 | 245/70R19.5 UR275 | 16 | Cái | 5,320,000 | |
21 | 10R22.5 UR288 | 14 | Cái | 6,570,000 | |
22 | 11R22.5 MA189 | 16 | Cái | 6,130,000 | |
23 | 11R22.5 MA219 | 16 | Cái | 6,800,000 | |
24 | 11R22.5 UR288 / UR279 | 16 | Cái | 7,390,000 | |
25 | 11R22.5 UM958 | 16 | Cái | 7,540,000 | |
26 | 11R22.5 UM816 / UL387 | 16 | Cái | 7,540,000 | |
27 | 12R22.5 UR288 / UR279 | 16 | Cái | 7,750,000 | |
28 | 12R22.5 MA268 | 16 | Cái | 7,880,000 | |
29 | 12R22.5 UM958 | 16 | Cái | 8,250,000 | |
30 | 12R22.5 UM816 / UL387 | 16 | Cái | 8,250,000 | |
31 | 275/70R22.5 UR288 | 16 | Cái | 7,640,000 | |
32 | 275/80R22.5 UR279 | 16 | Cái | 7,380,000 | |
33 | 295/80R22.5 UR288 / UR279 | 16 | Cái | 8,210,000 | |
34 | 315/80R22.5 MA219 | 18 | Cái | 8,140,000 | |
35 | 385/65R22.5 MA299 | 20 | Cái | 9,770,000 |
BẢNG GIÁ LỐP MAXXIS BỐ NYLON ( XUẤT XỨ: VIỆT NAM)
STT | KÍCH CỠ VÀ MÃ GAI | KIỂU GAI | GIÁ NIÊM YẾT |
1 | L 5.50R13/14PR UE168 | Gai theo xeTL;TT | |
2 | L 6.50R16/12PR UE101 | TL;TT | 1,312,000 |
3 | L 5.00-12/14PR M276 | Xuôi | 1,312,000 |
4 | L 5.00-12/14PR M688 | Ngang | 1,372,000 |
5 | L 5.00-12/14PR M699L | Ngang (over) | 1,516,000 |
6 | L 5.50-13/12PR M846 | Xuôi | 1,606,000 |
7 | L 5.50-13/14PR M688 | Ngang | 1,746,000 |
8 | L 5.50-13/ 14PR M699L | Ngang (over) | 1,846,000 |
9 | L 5.50-13/ 14PR M699L | TubelessNgang (over) | 1,754,000 |
10 | L 6.00-14/12PR M276 | Xuôi | 1,904,000 |
11 | L 6.00-14/14PR M688 | Ngang | 2,358,000 |
12 | L 6.50-15/14PR M846 | Xuôi | 2,508,000 |
13 | L 7.00-15/14PR M276 | Xuôi | 2,302,000 |
14 | L 6.50-16/14PR M276 | Xuôi | 2,382,000 |
15 | L 6.50-16/14PR M688 | Ngang | 2,722,000 |
16 | L 7.00-16/16PR M276 | Xuôi | 2,822,000 |
17 | L 7.00-16/16PR M699 | Ngang | 3,372,000 |
18 | L 7.50-16/16PR M276 | Xuôi | 3,432,000 |
19 | L 7.50-16/18PR M699 | Ngang BS | 3,807,000 |
20 | L 8.25-16/18PR M276 | Xuôi | 3,907,000 |
21 | L 8.25-16/18PR M699 | Ngang BS | 4,944,000 |
22 | L 8.25-20/18PR M276 | Xuôi | 4,944,000 |
23 | L 8.25-20/18PR M688 | Ngang | 5,578,000 |
24 | L 9.00-20/18PR M276 | Xuôi | 5,708,000 |
25 | L 9.00-20/18PR M699 | Ngang BS | 6,376,000 |
26 | L 10.00-20/18PR M276 | Xuôi | 6,466,000 |
27 | L 10.00-20/18PR M688 | Ngang | 7,238,000 |
28 | L 11.00-20/18PR M276 | Xuôi | 7,368,000 |
29 | L 11.00-20/18PR M688 | Ngang | 7,368,000 |
30 | L 11.00-20/18PR M699 | Ngang BS | 7,758,000 |
31 | L 11.00-20/20PR M688 | Ngang | 7,808,000 |
32 | L 11.00-20/20PR M699 | Ngang BS | 8,427,000 |
33 | L 11.00-20/20PR M699L | Ngang (over) | 8,207,000 |
34 | L 1200-20 M688 20PR | Ngang | 8,347,000 |
35 | L 1200-20 M699 20PR | Ngang BS | 8,368,000 |
36 | L 1100-20 M677 24PR | Ngang (bệt) | 10,007,000 |
37 | L 1200-20 M677 24PR | Ngang (bệt) | 12,007,000 |
38 | L 1200-24 M677 24PR | Ngang (bệt) | 20,384,000 |
39 | L 1400-25 M655 36PR | cải tiến 3VT |
Trên đây là bảng giá lốp xe tải Maxxis tại Chợ lốp. Ngoài Maxxis, chúng tôi còn phân phối các dòng lốp khác với đầy đủ các mã gai, size lốp. Liên hệ ngay số Hotline để được tư vấn nhanh nhất!