Hiển thị tất cả 9 kết quả

-7%
Original price was: 8.700.000₫.Current price is: 8.050.000₫.
-4%
Original price was: 8.000.000₫.Current price is: 7.700.000₫.
-5%
Original price was: 8.000.000₫.Current price is: 7.600.000₫.
-6%
Original price was: 8.100.000₫.Current price is: 7.600.000₫.
-6%
Original price was: 7.600.000₫.Current price is: 7.180.000₫.
-4%
Original price was: 8.700.000₫.Current price is: 8.350.000₫.
-9%
Original price was: 9.300.000₫.Current price is: 8.450.000₫.
-10%
Original price was: 8.200.000₫.Current price is: 7.400.000₫.
-10%
Original price was: 8.700.000₫.Current price is: 7.800.000₫.

I. LỐP XE MAXXIS – NHỮNG THÔNG TIN LỐP MAXXIS
Bảng giá lốp xe Maxxis thời gian gần đây đang được nhiều khách hàng quan tâm tìm kiếm. Vậy Maxxis là sản phẩm của thương hiệu nào, có chất lượng và giá cả ra sao. Hãy cùng Chợ lốp tìm hiểu về chúng nhé!

   Maxxis là một thương hiệu thuộc nhà máy Chengshin Tyre (Đài Loan).Chúng được sản xuất tại Thái Lan và phân phối khắp thế giới.  Sản phẩm được khẳng định về chất lượng cũng như thị phần ổn định.

Đặc biệt, đối với phân khúc xe tải nhỏ và lốp Nylon, Chengshin Tyre đang có tỷ lệ  cao nhất trong phân khúc này. Chính vì vậy, chắc hẳn sẽ nhiều khách hàng quan tâm đến bảng giá lốp xe Maxxis.
 Cholop.vn là nơi cung cấp nhiều chủng loại và giá cả lốp xe. Chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý khách hàng Bảng giá lốp xe tải Maxxis.

Để có giá tốt quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến số Hotline: 0985.278.839 (Thương) hoặc 0398.078.839 (Nhung) để được tư vấn nhanh nhất nhé!

Hãy liên hệ ngay với Cholop.vn, chúng tôi cam kết:

Hàng chính hãng, mới 100%.

Giá cả cạnh tranh nhất.

Giao hàng miễn phí trong khu vực HCM, Bình Dương, Đồng Nai.

Phong phú chủng loại, và được tư vấn để sử dụng lốp xe hiệu quả nhất.

II. BẢNG GIÁ LỐP XE MAXXIS
Dưới đây chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng Bảng giá lốp Maxxis với đầy đủ mã gai, chủng loại và size.
BẢNG GIÁ LỐP XE MAXXIS TẢI KẼM (XUẤT XỨ: THÁI LAN)

STT

KÍCH CỠ VÀ KIỂU GAI

PR

ĐVT

GIÁ NIÊM YẾT

Ghi chú

Lốp có ruột

1

7.00R16 UE102

12

Cái

2,720,000

2

7.00R16 UE102

12

Bộ

2,940,000

3

7.00R16 MA265

14

Cái

3,230,000

Size mới

4

7.00R16 MA265

14

Bộ

3,450,000

Size mới

5

7.50R16 MA265

18

Bộ

4,300,000

bố cao

6

7.50R16 UM968

18

Bộ

4,350,000

bố cao

7

8.25R16 MA265

18

Bộ

4,700,000

bố cao

8

8.25R16 UM968

18

Bộ

4,770,000

bố cao

9

9.00R20 UR288/ UM938

18

Bộ

7,160,000

10

10.00R20 UR288 / UM958

18

Bộ

7,610,000

bố cao

11

10.00R20 UR279

16

Bộ

7,610,000

12

11.00R20 UR288

18

Bộ

7,950,000

bố cao

13

11.00R20 UR279

16

Bộ

7,950,000

14

11.00R20 UM958

18

Bộ

8,350,000

15

11.00R20 UL387

18

Bộ

8,910,000

16

12.00R20 UM958

20

Bộ

8,670,000

17

12.00R20 UM968

20

Bộ

8,790,000

Lốp không ruột (Tubeless)

18

9.5R17.5 UR275

14

Cái

4,560,000

19

215/75R17.5 UR275

16

Cái

4,410,000

20

245/70R19.5 UR275

16

Cái

5,320,000

21

10R22.5 UR288

14

Cái

6,570,000

22

11R22.5 MA189

16

Cái

6,130,000

23

11R22.5 MA219

16

Cái

6,800,000

24

11R22.5 UR288 / UR279

16

Cái

7,390,000

25

11R22.5 UM958

16

Cái

7,540,000

26

11R22.5 UM816 / UL387

16

Cái

7,540,000

27

12R22.5 UR288 / UR279

16

Cái

7,750,000

28

12R22.5 MA268

16

Cái

7,880,000

29

12R22.5 UM958

16

Cái

8,250,000

30

12R22.5 UM816 / UL387

16

Cái

8,250,000

31

275/70R22.5 UR288

16

Cái

7,640,000

32

275/80R22.5 UR279

16

Cái

7,380,000

33

295/80R22.5 UR288 / UR279

16

Cái

8,210,000

34

315/80R22.5 MA219

18

Cái

8,140,000

35

385/65R22.5 MA299

20

Cái

9,770,000

BẢNG GIÁ LỐP MAXXIS BỐ NYLON ( XUẤT XỨ: VIỆT NAM)

STT

KÍCH CỠ VÀ MÃ GAI

KIỂU GAI

GIÁ NIÊM YẾT

1

L 5.50R13/14PR UE168

Gai theo xe
TL;TT

1,590,000

2

L 6.50R16/12PR UE101

TL;TT

2,200,000

3

L 5.00-12/14PR M276

Xuôi

1,312,000

4

L 5.00-12/14PR M688

Ngang

1,372,000

5

L 5.00-12/14PR M699L

Ngang (over)

1,516,000

6

L 5.50-13/12PR M846

Xuôi

1,606,000

7

L 5.50-13/14PR M688

Ngang

1,746,000

8

L 5.50-13/ 14PR M699L

Ngang (over)

1,846,000

9

L 5.50-13/ 14PR M699L

Tubeless
Ngang (over)

1,754,000

10

L 6.00-14/12PR M276

Xuôi

1,560,000

11

L 6.00-14/14PR M688

Ngang

2,358,000

12

L 6.50-15/14PR M846

Xuôi

2,508,000

13

L 7.00-15/14PR M276

Xuôi

2,302,000

14

L 6.50-16/14PR M276

Xuôi

2,382,000

15

L 6.50-16/14PR M688

Ngang

2,722,000

16

L 7.00-16/16PR M276

Xuôi

2,350,000

17

L 7.00-16/16PR M699

Ngang

3,372,000

18

L 7.50-16/16PR M276

Xuôi

3,432,000

19

L 7.50-16/18PR M699

Ngang BS

3,807,000

20

L 8.25-16/18PR M276

Xuôi

3,390,000

21

L 8.25-16/18PR M699

Ngang BS

4,944,000

22

L 8.25-20/18PR M276

Xuôi

4,944,000

23

L 8.25-20/18PR M688

Ngang

5,578,000

24

L 9.00-20/18PR M276

Xuôi

5,708,000

25

L 9.00-20/18PR M699

Ngang BS

6,376,000

26

L 10.00-20/18PR M276

Xuôi

6,466,000

27

L 10.00-20/18PR M688

Ngang

7,238,000

28

L 11.00-20/18PR M276

Xuôi

7,368,000

29

L 11.00-20/18PR M688

Ngang

7,368,000

30

L 11.00-20/18PR M699

Ngang BS

7,758,000

31

L 11.00-20/20PR M688

Ngang

7,808,000

32

L 11.00-20/20PR M699

Ngang BS

8,427,000

33

L 11.00-20/20PR M699L

Ngang (over)

8,207,000

34

L 1200-20 M688 20PR

Ngang

8,347,000

35

L 1200-20 M699 20PR

Ngang BS

8,368,000

36

L 1100-20 M677 24PR

Ngang (bệt)

10,007,000

37

L 1200-20 M677 24PR

Ngang (bệt)

12,007,000

38

L 1200-24 M677 24PR

Ngang (bệt)

20,384,000

39

L 1400-25 M655 36PR

cải tiến 3VT

Trên đây là bảng giá lốp xe tải Maxxis tại Chợ lốp. Ngoài ra, chúng tôi còn phân phối các dòng lốp khác với đầy đủ các mã gai, size lốp. Liên hệ ngay số Hotline để được tư vấn nhanh nhất!