Bạn đang tìm giá lốp xe ô tô mới nhất theo đúng kích cỡ của xe mình? Trong bài viết này, Chợ Lốp sẽ tổng hợp chi tiết bảng giá lốp 185/60R15, lốp 205/55R16 giá bao nhiêu, và lốp 235/60R18 cho xe SUV – đây là 3 kích cỡ phổ biến nhất cho các dòng sedan và SUV tại Việt Nam.
Mục lục
Tại sao cần chọn đúng kích cỡ lốp ô tô?
Việc chọn đúng kích cỡ không chỉ đảm bảo an toàn khi vận hành, mà còn ảnh hưởng đến:
-
Khả năng bám đường và vận hành ổn định
-
Mức tiêu hao nhiên liệu
-
Độ êm ái và khả năng cách âm của xe
Ba kích thước lốp phổ biến nhất hiện nay:
-
lốp 185/60R15: thường lắp trên sedan hạng B
-
lốp 205/55R16: dùng cho sedan hạng C
-
lốp 235/60R18: phổ biến cho SUV 5–7 chỗ
Bảng giá lốp ô tô theo từng kích cỡ (Cập nhật 2025)
Lốp xe 185/60R15 giá bao nhiêu?
Lốp 185/60R15 là lựa chọn phổ biến cho dòng xe sedan hạng B tại Việt Nam. Các mẫu xe sử dụng size này bao gồm: Toyota Vios, Honda City, Mazda2, Kia Soluto…
| Thương hiệu | Dòng lốp | Giá tham khảo | Xuất xứ |
|---|---|---|---|
| Michelin | Energy XM2+ | 1.650.000 đ | Pháp |
| Bridgestone | Ecopia EP150 | 1.550.000 đ | Nhật Bản |
| Dunlop | Enasave EC300+ | 1.450.000 đ | Nhật Bản |
| Kumho | Solus KH17 | 1.250.000 đ | Hàn Quốc |
| Sailun | Atrezzo Eco | 980.000 đ | Trung Quốc |
| Maxxis | MAP3 | 1.100.000 đ | Đài Loan |
| Yokohama | BluEarth AE50 | 1.450.000 đ | Nhật Bản |
| Kenda | KR203 | 1.150.000 đ | Đài Loan |
| Advenza | EcoComfort | 980.000 đ | Việt Nam |
🔧Lưu ý kỹ thuật: Lốp 185/60R15 bơm bao nhiêu kg? Thông thường, áp suất lốp chuẩn với kích thước này là khoảng 2.2 – 2.4 kg/cm², tùy vào tải trọng và xe sử dụng. Bạn nên tham khảo thông số dán trên khung cửa lái hoặc nắp bình xăng để chính xác nhất.
Gợi ý lựa chọn:
-
Nếu bạn ưu tiên êm ái và độ bền, lốp Michelin 185/60R15 hoặc Bridgestone EP150 185/60R15 là lựa chọn lý tưởng. Đây là hai mẫu lốp 185/60R15 loại nào tốt được đánh giá cao nhất.
-
Với ngân sách tiết kiệm, các thương hiệu như Kumho, Maxxis, Sailun, hay Advenza 185/60R15 sẽ phù hợp hơn cho lốp ô tô giá rẻ mà vẫn đảm bảo an toàn.
-
Bạn cũng có thể cân nhắc lốp Dunlop 185/60R15 hoặc lốp Yokohama 185/60R15, vốn được nhiều tài xế đánh giá cao về độ bám đường khi đi phố hoặc đường mưa.
Lốp 205/55R16 giá bao nhiêu?
Kích thước lốp 205/55R16 là lựa chọn phổ biến cho nhiều dòng sedan hạng C như: Mazda 3, Honda Civic, Toyota Altis, Hyundai Elantra… hoặc các mẫu xe cũ nâng cấp và xe lướt.
| Thương hiệu | Dòng lốp | Giá tham khảo | Xuất xứ |
|---|---|---|---|
| Michelin | Primacy 4 | 2.250.000 đ | Pháp |
| Bridgestone | Turanza T005 | 2.050.000 đ | Nhật Bản |
| Kumho | Ecsta HS51 | 1.650.000 đ | Hàn Quốc |
| Kenda | KR20 | 1.450.000 đ | Đài Loan |
| Maxxis | Premitra HP5 | 1.500.000 đ | Đài Loan |
| Goodyear | Assurance Triplemax 2 | 1.750.000 đ | Mỹ |
| Advenza | EcoComfort | 1.300.000 đ | Việt Nam |
| Otani | EK1000 | 1.280.000 đ | Thái Lan |
💡 Lốp 205/55R16 bơm bao nhiêu kg? Mức áp suất tiêu chuẩn thường là 2.3 – 2.5 kg/cm², nhưng bạn nên kiểm tra hướng dẫn sử dụng xe hoặc thông tin trên khung cửa để có thông số chính xác.
Lựa chọn lốp 205/55R16 loại nào tốt?
-
Nếu bạn ưu tiên độ êm, chống ồn và độ bám cao, lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 là dòng cao cấp đáng cân nhắc nhất. Đây cũng là mẫu lốp Michelin 205 55R16 bán chạy hiện nay, nổi bật về hiệu suất và độ bền.
-
Muốn cân bằng giá cả và chất lượng? Lốp Bridgestone 205 55R16 Turanza T005 hay 205/55R16 Bridgestone là lựa chọn bền bỉ, êm ái, phù hợp nhiều điều kiện thời tiết.
-
Với mức giá mềm hơn, bạn có thể chọn các thương hiệu như:
-
Lốp Kumho 205 55R16 – vận hành ổn định, độ êm tốt
-
Lốp Goodyear 205 55R16 – hiệu suất ổn định, phù hợp đường Việt Nam
-
Lốp Kenda 205 55R16, Otani 205 55R16, hay Advenza 205 55R16 – lựa chọn hợp lý nếu bạn tìm lốp xe 205 55R16 giá rẻ
-
Lốp 205/55R16 lướt (đã qua sử dụng còn mới 90–95%) cũng là một giải pháp tiết kiệm đáng cân nhắc
-
So sánh nhanh:
| Mục đích sử dụng | Gợi ý lốp phù hợp |
|---|---|
| Đường dài, đi nhiều | Lốp Michelin 205 55R16, Bridgestone 205/55R16 |
| Êm ái, chống ồn | Michelin Primacy 4, Goodyear Triplemax |
| Giá rẻ, sử dụng ngắn hạn | Advenza, Kenda, Otani |
| Muốn lốp thay thế dự phòng | Maxxis 205/55R16, Kumho Ecsta HS51 |
| Nâng cấp lốp xe lướt | Michelin, Bridgestone, Kumho hoặc Goodyear |
📌 Tham khảo thêm: Giá lốp xe Michelin 205/55R16 hiện tại dao động từ 2.250.000–2.400.000 đ/lốp tùy nơi bán.
Lốp 235/60R18 cho xe SUV
Lốp 235/60R18 là kích thước phổ biến trên các dòng SUV 5–7 chỗ như: Hyundai SantaFe, Kia Sorento, Mazda CX-8, Ford Everest, Toyota Fortuner…
| Thương hiệu | Dòng lốp | Giá tham khảo | Xuất xứ |
|---|---|---|---|
| Michelin | Primacy SUV | 3.500.000 đ | Pháp |
| Michelin | Primacy 4 (235/60R18 103H) | 3.650.000 đ | Pháp |
| Bridgestone | Dueler H/L 400 | 3.200.000 đ | Nhật Bản |
| Continental | CrossContact LX2 | 3.100.000 đ | Đức |
| Kumho | Crugen Premium KL33 | 2.750.000 đ | Hàn Quốc |
| Kenda | Klever H/P KR52 | 2.600.000 đ | Đài Loan |
| Advenza | EcoGrip SUV | 2.400.000 đ | Việt Nam |
| Westlake | SU318 H/T | 2.450.000 đ | Trung Quốc |
Tư vấn chọn lốp 235/60R18 phù hợp
-
Với nhu cầu di chuyển cao tốc, đường dài hoặc gia đình, lốp Michelin 235/60R18 Primacy SUV hoặc lốp Michelin 235/60R18 Primacy 4 là lựa chọn tốt nhất về độ bám, độ êm và tuổi thọ.
-
Lốp Bridgestone 235/60R18 cũng là lựa chọn được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam với sự cân bằng giữa độ bền và hiệu năng, trong khi giá lốp Bridgestone 235/60R18 hiện dao động quanh mức 3.200.000 đ/lốp.
-
Nếu bạn ưu tiên giá tốt hơn, có thể tham khảo:
-
Lốp Kumho 235/60R18, lốp Kenda 235/60R18 – giá dễ tiếp cận, chất lượng ổn định
-
Lốp Advenza 235/60R18 hoặc Westlake 235/60R18 – lựa chọn phổ thông cho xe chạy dịch vụ hoặc cần thay lốp dự phòng
-
-
Ngoài ra, lốp Continental 235/60R18 CrossContact LX2 nổi bật với khả năng giảm ồn và độ bám cao trong điều kiện trơn trượt.
Tổng hợp lựa chọn theo nhu cầu:
| Nhu cầu sử dụng | Gợi ý sản phẩm |
|---|---|
| Cao cấp, êm ái, lâu bền | Lốp Michelin 235 60R18, Bridgestone Dueler H/L |
| Tiết kiệm chi phí | Kumho KL33, Advenza EcoGrip SUV, Kenda KR52 |
| Chạy hỗn hợp đường phố – cao tốc | Continental CrossContact, Michelin Primacy 4 SUV |
| SUV phổ thông – dịch vụ | Westlake 235/60R18, Advenza, Kenda |
📌 Giá lốp 235/60R18 dao động từ 2.400.000 – 3.650.000 đ tuỳ thương hiệu và nơi lắp đặt. Nếu bạn quan tâm lốp Michelin 235/60R18 giá bao nhiêu, có thể liên hệ trực tiếp để được báo giá và ưu đãi theo số lượng.
Để hiểu rõ vì sao có sự chênh lệch giá giữa các thương hiệu, cần xét đến:
-
Thương hiệu & xuất xứ: Lốp châu Âu như Michelin, Continental thường cao hơn nhờ chất lượng và công nghệ.
-
Công nghệ cao su: Lốp sử dụng hợp chất silica giúp tiết kiệm xăng, độ bám tốt hơn nhưng giá cao hơn.
-
Hiệu suất: Các dòng lốp êm, chống ồn hoặc dành cho SUV thường có giá cao hơn loại tiêu chuẩn.
-
Địa điểm mua hàng: Giá lốp có thể chênh lệch giữa các tỉnh/thành, đặc biệt giữa thành phố và vùng nông thôn.
Nên chọn lốp nào cho từng nhu cầu?
| Nhu cầu sử dụng | Gợi ý thương hiệu phù hợp |
|---|---|
| Chạy nhiều, đường trường | Michelin, Bridgestone |
| Ưu tiên êm ái, chống ồn | Continental, Pirelli |
| Ngân sách hạn chế | Kumho, Sailun, Hankook |
| SUV chạy địa hình nhẹ | Bridgestone Dueler, Pirelli Scorpion Verde |
| Đi phố, xe nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu | Michelin Energy, Ecopia, Solus |
Câu hỏi thường gặp về thay lốp ô tô
1. Bao lâu nên thay lốp xe?
→ Trung bình sau 40.000 – 60.000 km hoặc mỗi 3–5 năm, tùy điều kiện sử dụng.
2. Có cần thay đúng size lốp không?
→ Có. Thay sai kích thước sẽ ảnh hưởng đến khả năng bám đường, mức tiêu hao nhiên liệu và an toàn phanh.
3. Thay từng chiếc hay thay cả cặp?
→ Nên thay ít nhất 2 lốp cùng trục (trước hoặc sau) để xe cân bằng. Nếu lốp đã quá cũ, nên thay cả 4.
4. Lốp giá rẻ có an toàn không?
→ Lốp giá rẻ có thể đạt tiêu chuẩn cơ bản nhưng thường có độ bền và độ bám thấp hơn. Cần chọn nơi uy tín để tránh lốp giả, lốp tồn kho lâu năm.
Mua lốp xe ô tô ở đâu uy tín, giá tốt?
Nếu bạn đang tìm nơi:
-
Cung cấp lốp chính hãng
-
Báo giá minh bạch – lắp đặt nhanh chóng
-
Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
👉 Gọi ngay hotline: 0985 278 839
Hoặc truy cập: Cholop.vn để được tư vấn miễn phí, kiểm tra size phù hợp và đặt lịch thay lốp tận nơi!
Lời kết
Việc chọn đúng kích cỡ lốp và thương hiệu uy tín giúp bạn yên tâm hơn mỗi lần lăn bánh. Với các size phổ biến như 185/60R15, 205/55R16 và 235/60R18, bạn có rất nhiều lựa chọn từ phân khúc phổ thông đến cao cấp.
Hãy cân nhắc theo:
-
Nhu cầu di chuyển (đường dài, nội thành, địa hình…)
-
Mức độ đầu tư tài chính
-
Thương hiệu đáng tin cậy và phù hợp với xe của bạn
📌 Đừng quên lưu lại bảng giá trên để làm tài liệu so sánh trước khi thay lốp nhé!

